
Cách phòng bệnh sốt xuất huyết
27/06/2024
Công bố kết quả trúng tuyển sớm năm 2024
28/06/2024Xã hội đang thay đổi từng ngày, cùng với đó là sự đổi mới ở nhiều khía cạnh trong cuộc sống đã tác động đến nền giáo dục nói chung hay cách học của mỗi cá nhân nói riêng. Học sao cho hiệu quả trong thời đại công nghệ và mọi thứ thay đổi nhanh chóng này đang là câu hỏi của nhiều người học. Để có thể trả lời cho câu hỏi này, trước tiên bạn cần nắm được 5 xu hướng giáo dục đang thịnh hành hiện nay:
1. Cá nhân hóa học tập (personalized learning)
Học tập theo phương pháp truyền thống sẽ là hình thức mà học sinh – sinh viên được giáo viên giảng dạy theo một giáo trình tiêu chuẩn. Giáo trình, lớp học và giáo viên được xem là những nhân tố theo tiêu chuẩn chung cho tất cả học sinh. Tuy nhiên, giữa những người học lại tồn tại sự khác biệt về sở thích, cách học và khả năng tiếp thu, dẫn đến việc mức độ tiếp thu kiến thức ở mỗi cá nhân là khác nhau. Chính điều này đã tạo ra điểm bất cập ở phương pháp học tập truyền thống.
Học tập cá nhân hóa mang lại trải nghiệm học tập khác hẳn, đó là một cách tiếp cận đơn giản nhưng rất hiệu quả đối với quá trình học tập. Trong đó, mỗi người học sẽ được kiểm tra năng lực đầu vào, sắp xếp vào những lớp học có trình độ tương đương kết quả mà người học đạt được ở bài kiểm tra này và nhận được một kế hoạch học tập được điều chỉnh linh hoạt dựa trên kỹ năng, sở thích và tốc độ học của từng cá nhân.
Ưu điểm của học tập cá nhân hóa: Gia tăng khả năng tiếp thu và hiểu các nội dung bài giảng của người học; giúp người học học và hiểu các kiến thức theo khả năng của bản thân, từ đó mang lại tâm thế thoải mái khi học tập.
2. Trò chơi hóa (gamification)
“Trò chơi hóa” là phương pháp giáo dục kết hợp các yếu tố trò chơi vào quá trình học tập, làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn. Trò chơi kỹ thuật số hoặc trò chơi vật lý đều có thể mang lại cho người học quá trình trải nghiệm bài học theo những cách mới mẻ và khác biệt. Giáo viên có thể sử dụng trò chơi hóa để tăng mức độ tương tác và cạnh tranh trong lớp học, đồng thời khiến người học hào hứng với việc học tập hơn.
Ứng dụng “gamification” trong giáo dục có thể mang lại những lợi ích sau:
- Khuyến khích sự sáng tạo của người học,
- Giúp người học khám phá các nguyên tắc học tập hiệu quả, tăng khả năng thích ứng và giao tiếp cũng như cải thiện khả năng làm việc với người khác,
- Mang đến cho người học cơ hội hành động tự chủ và thể hiện năng lực,
- Hỗ trợ phát triển nhận thức ở thanh thiếu niên,
- Tăng sự hứng thú học tập ở người học,
- Phát triển toàn diện nhiều kỹ năng,
- Tạo sự tương tác giữa những người học với nhau,
- Nâng cao tinh thần cạnh tranh từ đó giúp tăng hiệu quả học tập.
3. Học tập kết hợp (blended learning)
Học tập kết hợp (blended learning) là phương pháp ứng dụng giữa học tập trực tiếp và trực tuyến. Theo mô hình học tập này, một số người học sẽ học trực tiếp tại lớp, trong khi những người học khác tham gia lớp học ảo từ xa. Giáo viên có thể dạy cùng lúc cho cả hai đối tượng người học này bằng cách sử dụng các công cụ như hội nghị truyền hình (video conferencing).
Khi được thực hiện đúng cách, học tập kết hợp cho phép người học tự điều chỉnh tốc độ học tập và theo dõi tiến độ học của mình. Cụ thể, hầu hết các nội dung kiến thức trực tuyến sẽ bao quát hết chương trình học trên trường lớp và các phần mở rộng. Do đó, nếu chưa hiểu hết các bài giảng trên lớp, bạn vẫn có thể ôn lại thông qua hình thức trực tuyến; trái lại, nếu đã nắm vững những kiến thức này, bạn có thể chủ động “tăng tốc” bằng cách tự tìm hiểu trước những nội dung bài học tiếp theo hoặc các phần kiến thức mở rộng được đăng tải trên các nền tảng học tập trực tuyến. Phương pháp này đồng thời cung cấp cho cả giáo viên và người học sự linh hoạt hơn (ví dụ, nếu người học bị cảm không thể đến lớp, họ vẫn có thể tham gia lớp học qua mạng và theo kịp bài học nhờ vào phương pháp học tập kết hợp này).
4. Học tập vi mô (microlearning)
Khả năng ghi nhớ kiến thức trong một buổi học của con người có giới hạn, nhất là khi những kiến thức đó không được củng cố thường xuyên. Giáo dục truyền thống lại được đánh giá là mô hình có xu hướng khiến người học quá tải với lượng kiến thức khá “khủng”. Nhược điểm này đã dẫn đến sự ra đời của một phương pháp học hoàn toàn mới, đó là phương pháp học tập vi mô (microlearning).
Học tập vi mô, còn được gọi là học vừa sức (bite-sized learning) là hình thức học tập lặp lại cách quãng, trong đó các bài học phức tạp được chia thành các phần nhỏ và được lặp lại, ôn tập theo từng mốc thời gian nhất định. Ví dụ, 3 ngày x 3 chu kỳ, trong đó, 3 ngày là khoảng thời gian “ngắt quãng” giữa những buổi ôn tập kiến thức, và 3 chu kỳ tức số lần mà bạn lặp lại chu trình “3 ngày ngắt quãng + một buổi ôn tập”. Khoảng cách giữa các lần ôn tập có thể tăng dần theo thời gian, tùy theo khả năng và tiến độ học tập của bạn.
Phương pháp “lặp lại cách quãng” giúp người học phân bổ tần suất ôn tập các kiến thức đã học phù hợp. Bên cạnh đó, nhờ việc tiếp xúc nhiều lần với kiến thức trong những khoảng thời gian cụ thể, các kiến thức này sẽ được đưa vào hệ thống trí nhớ dài hạn giúp người học lưu giữ thông tin lâu dài hơn. Đây là cách học phổ biến được ứng dụng ở nhiều quốc gia có nền giáo dục tiến bộ hàng đầu thế giới, cách học này mang đến cho người học khả năng tiếp thu một lượng kiến thức lớn mà không bị “quá tải”, ngoài ra một số khảo sát đã chứng minh người ứng dụng học tập vi mô sẽ ghi nhớ kiến thức lâu hơn so với cách học truyền thống.
5. Học tập toàn diện (holistic learning)
Các nhà giáo dục hiện nay đang nhấn mạnh vào phương pháp giảng dạy học tập toàn diện, nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh, để từng cá nhân lớn lên trở thành những công dân có trách nhiệm, có thể đối mặt với những thách thức trong cuộc sống và có một sự nghiệp thành công.
Nhiều trường học hiện nay nhận ra rằng người học không chỉ cần một nền tảng vững chắc với những kiến thức học thuật cốt lõi mà các em còn cần được học tập và phát triển các kỹ năng mềm (soft skills) để các em có sự hiểu biết nhân ái về thế giới xung quanh. Những kỹ năng mềm như tư duy sáng tạo, kỹ năng giao tiếp, giải quyết xung đột, khả năng hợp tác, khả năng thích ứng,… được xem như cần phải có với tất cả học sinh, sinh viên trong xã hội hiện đại và phải được trau dồi liên tục.
Ví dụ: Ngoài việc học các môn toán lý thuyết thì người học còn được tìm hiểu về toán ứng dụng, tức là cách ứng dụng các công thức toán học thật sự vào thực tiễn để tính toán tải trọng của một cây cầu, hay tính toán tỷ suất lợi nhuận của một danh mục đầu tư trong thực tế. Hoặc như người học sẽ được dạy thêm về các kỹ năng mềm trong giao tiếp bằng tiếng Anh như cách viết một email trong công việc hay các kỹ năng ứng xử khi phỏng vấn bên cạnh việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.
Học tập toàn diện có những lợi ích to lớn như cải thiện thành tích học tập, nâng cao sức khỏe tinh thần và cảm xúc và giúp làm tăng khả năng giải quyết vấn đề của từng người học.
– Sưu tầm –






